Đồng hồ áp suất Atlantic SUS, có nhiều kích thước và cách lắp đặt. cấu tạo bằng thép không gỉ, áp dụng trong các ngành chemical, petrochemical, food industry, biochemistry and any rush industries.
Đặc điểm
■ inox không rỉ
■ Nhiều tùy chọn về kích thước, ren, phù hợp với môi trường lắp đặt.
■ Chứa dầu để chông rung – Filled with liquid to improve vibration-proof performance and service life (option)
■ Install blow out disk or use safety glass to ensure safety operation
Thông số kỹ thuật :
▼Kích thước: 1.5”, 2”, 2.5”, 3”, 4”, 6”, 8”, 10”
▼Kiểu lắp đặt:
- Gắn lưng (A)/
- Gắn lưng with back flange(B)/
- Gắn lưng (Centric thread) (ADC)/
- Gắn lưng (Eccentric thread) (ADE)/
- Gắn lưng with front flange (Centric thread) (BDC)/
- Gắn lưng with front flange (Eccentric thread) (BDE)/
- Gắn lưng with U-Clamp (Centric thread) (UDC)/
- Gắn lưng with U-Clamp (Eccentric thread) (UDE)/
- Gắn lưng with front flange and U-Clamp (Centric thread) (UBDC)/
- Gắn lưng with front flange and U-Clamp (Eccentric thread) (UBDE)
▼Mặt đồng hồ: PC/Glass, tùy chọn: kính an toàn – Safety glass
▼Đầu nối:
- Material:SS316
- Thread size: 1/8”, 1/4”, 3/8”, 1/2”
- Thread type: BSPT, NPT, PF
▼Phạm vi đo:
- Áp suất dương: 0…0.6 to 1000 bar, (> 1000bar is available madeto-order)
- Áp suất âm: -1…0bar/-76…0cmHg
- Áp suất hổn hợp: -1…0 to 20bar
▼Môi chất: khí và lỏng
▼Nhiệt độ:
- Dry:-20 to +60℃
- Glycerin-filled:+10 to +60℃
- Silicone oil-filled:-45 to +60℃
▼Nhiệt độ môi chất:
- Dry:+100℃
- Glycerin filled:+100℃
- Silicon oil filled:+100℃
- forΦ2½” ~ 10”>
▼Dầu chứa:
- Dry
- Glycerin
- Silicone oil
- Oil-free treatment
Thông số khác:
▼Ring: Stainless steel
▼Ring mount
- Crimp/Bayonet/Snap-in
- For more details please check
- Size-Ring table
▼Vât liệu vỏ: SS304
▼Kim: Aluminum with black enamel
▼Mặt đồng hồ: Blue and black scale, Other pressure unit,scale & color available upon request
▼Measuring elements:
- Bourdon tube
- Material: SS316
▼Protection design (option): Blow out disk
▼Movement: Stainless steel
▼Độ chính xác:
- ±2% F.S. for Φ1½” & 2”
- ±1.5% F.S. for Φ2” ~ 3”
- ±1% F.S. for Φ3” ~ 10”
▼Áp suất hoạt động:
- Stabilization 3/4* full scale
- Fluctuation 2/3* full scale
- Impulse 1* full scale
▼Các yêu cầu khác
- Install a diaphragm – gắn màng
- Dampened movement
- Window – Safety glass (Only available for size >4”)
- Peak hold pointer – hiển thị peak
- Vật liệu thân đồng hồ: SS316
- External indicator (Red, green, yellow)
- Adjustable pointer (Only available for size >4”)
- Blow out disk.