Đồng hồ đo tốc độ Autonics MP5W-44
– kích thước: 96x48x100.
– Dãi hiển thị: -19999 ~ 99999.
– Nguồn cấp: 240VAC, 24-48VDC.
– Ngõ ra: NPN và PV transmission 4-20mA
– Tần số đáp ứng cho ngõ vào: 50kHz.
* Có 16 loại chế độ hoạt động: Vòng quay, Tốc độ, Tần số, Tỷ lệ tuyệt đối, Thời gian di chuyển, Tỷ lệ lỗi, Chu kỳ, Tỷ trọng, Tốc độ di chuyển, Lỗi, Độ rộng thời gian, Đo chiều dài, Khoảng thời gian, Quá độ, Tính nhân.
* Đồng hồ đo tốc độ Autonics MP5W-44 Có nhiều chức năng: Chức năng cài đặt tỷ lệ, Kiểm tra dữ liệu, Cài đặt độ trễ, Kiểm tra giá trị Max/Min, Chức năng trì hoãn, Chức năng cài đặt thời gian tự trở về Zero, Chức năng cài đặt khóa, Trì hoãn chu kỳ hiển thị
* đầu nối 20 chân HIF3BA-20PA-2.54DS, cần biết thêm bộ chuyển đổi đầu nối 20 chân sang đầu nối dây UGM-GC20 hoặc AFL-H20
Phương pháp hiển thị | 5 chữ số 4 chữ số |
---|---|
Dải hiển thị tối đa | -19999 đến 99999 |
Đo | 16 chế độ hoạt động: Tần số, vòng, tốc độ, chu kỳ, thời gian, tỷ lệ, mật độ, lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / trừ… |
Dải đo | 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 |
Đơn vị hiển thị | rpm, rps, Hz, kHz, sec, min, m, mm, mm/s, m/s, m/min, m/h, l/s, l/min, l/h, %, counts, … |
Phương pháp ngõ vào | PNP, NPN |
Nguồn cấp | 100-240VAC |
Nguồn cấp sensor | 12VDC / 80mA |
Ngõ ra chính | NPN mạch thu hở (HH, H, GO, L, LL) |
Ngõ ra phụ | Chuyển đổi PV (0-20mA, 4-20mA) |
Tiêu chuẩn | |
Tần số ngõ vào | ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10㎲) ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100㎲) ※Đối với các chế độ hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500㎲) ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms) |
Dải đo | ·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz ·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian ·Chế độ hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999 ·Chế độ hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 |
Độ chính xác đo | ·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 số ·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | 334g |