loadcell Setech YA21, độ chính xác: 0.02%, áp dụng tải kéo và nén
- Phạm vi cân: 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 30kg, 50kg,
- Dùng với mặt đọc: YD-10BS, YD-13BS, YD-3533, YSA-60A, YSA-50A, YSA-20A
Mã số | Tải trọng | |
---|---|---|
YA21-1K | 1 kgf | 9.807 N |
YA21-2K | 2 kgf | 19.61 N |
YA21-3K | 3 kgf | 29.42 N |
YA21-5K | 5 kgf | 49.03 N |
YA21-10K | 10 kgf | 98.07 N |
YA21-15K | 15 kgf | 147.1 N |
YA21-30K | 30 kgf | 294.2 N |
YA21-50K | 50 kgf | 490.3 N |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
---|---|---|---|
Tải trọng | 1kgf ~ 50kgf | Bù nhiệt | -10℃ ~ 40℃ |
Ngõ ra | 1.5㎷/V±1% (1, 2, 3kgf: 1㎷/V±1%) |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ ~ 50℃ |
Không tuyến tính | 0.02% R.O | Ảnh hưởng nhiệt zero balance | 0.03% R.O/10℃ |
Hysteresys | 0.02% R.O | Ảnh hưởng nhiệt output | 0.02% Load/10℃ |
Repeatability | 0.02% R.O | Nguồn cấp | 10V DC |
Trở kháng ngõ vào | 420±3Ω | Quá tải cho phép | 150% R.C |
Trở kháng ngõ ra | 350±2Ω | Cable (1, 2, 3kgf: Ø3 dài 1.5m) | Ø3 Shield 40cm |
Điện trở cách điện | 2000㏁ | Trọng lượng (1, 2, 3kgf: 300g) | 400g |
KÍCH THƯỚC | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng | A | B | C | D | E | F | G | H | J | K | L |
1, 2, 3Kgf | 15 | 22 | 80 | 4 | 7 | 7 | 4 | 17 | 17 | 4-M3 TAP THRU | |
5, 10, 15, 30Kgf-m | 24 | 30 | 144 | 8 | 23 | 20 | 10 | 41 | 42.5 | 2-M6 TAP DP.18 | 2-Ø7 DR THRU C`BORE Ø12 DP 15 |
50Kgf | 25 | 34 | 144 | 8 | 23 | 20 | 10 | 41 | 42.5 | 2-M6 TAP DP.18 | 2-Ø7 DR THRU C`BORE Ø12 DP 15 |