Kính Chào Quý Đối!
Quý Đối Có Thể Cung Cấp Sản Phẩm Bên Dưới Vui Lòng Liên Hệ Ms.Tuyền ( Zalo): 0349064618
THÔNG TIN NHU CẦU
Relay 11 chân tròn Hãng Omron NKS3PI
E6F-AG5C-C 256 2M
R36d1024S8/24L9X6MR
WE-M4T
ENC-1-2-T-24
STNR-02KM-ST
LRS100-24
AIM-M10 ACREL
KBF-13 100/5A cls3.0
KBD23 200/5A cls1.0
MFM383a
Multimeter MFM383a Selec pcs 2
YW1S-3E21
YW1L- MF2E10QM3G
YW1L-MF2E01QM3R
Motor 8LSA34.R0030D000-0
125V12A/250V8A (ON-OFF)”
125V12A/250V8A (P-L,S-W)”
Udm: 380VAC 5A. Hãng sản xuất: Acxion”
Input: 100-200VAC, 50-60Hz.
Output: 6V-2000mA.”
C-SEWN30L-WS-220
DSG-03-3C4-A220-31TT
A16L-JGM-24D-1
A16L-JRM-24D-1
TS4609N8300E200
SGMGV-30ADA61
HOG71 DN 1024 CI
Relay Omron + Đế, 8 chân, Điện áp 12 VDC, số lượng 35, Hãng Omron
MR-JE-10B
Bộ CPU MITSUBISHI Q04UDV
XBC-DR32H/DC
APD-VS75N
NO. |
NAME |
DESCRIPTION |
UNIT |
QUANTITY |
1 |
Hộp nhựa chống thấm |
Tên vật tư: Hộp nhựa chống thấm; |
Cái |
15 |
2 |
Hộp nhựa chống thấm |
Tên vật tư: Hộp nhựa chống thấm; |
Cái |
50 |
3 |
Hộp nhựa chống thấm |
Tên vật tư: Hộp nhựa chống thấm; |
Cái |
80 |
NZ2MFB1-32D
NZ2MFB1-32T
NZ2MFB1-32DT
Động cơ Yaskawa SGMJV-04ADE6S
PLC XDM-60T10-E 1 cái
I/O MODULE XD-E16X16YR 1 cái
PLC S7-1200 CPU 1214C DC/DC/DC |
Module S7-1200, ANALOG INPUT SB 1231, 1 AI |
Contactor LS 3P 12A 220VAC |
Rơ le nhiệt 3P LS MT-32 (7-10A) |
Selec 600VPR-310/520 Rờ le bảo vệ Điện áp |
Cảm biến áp lực 0-10bar |
Hộp Cầu Chì RT18-32(X) 10x38mm + Cầu chì 6A |
MCCB 3P – 30A LS |
đồng hồ áp 500V BE 96 x 96 |
đồng hồ ampe 50/5 BE 96/96 |
CTI 50/5 |
SW 2 vị trí D22 |
sw 3 vị trí D22 |
Nút nhấn không giữ không đèn D22 |
Đèn xanh 220V D22 |
Đèn vàng 220v D22 |
Đèn còi ATP phi 22 AD16-22SM điện 24vdc |
domion 12pha điện 30A |
thanh nhôm |
nẹp điện làm tủ 25 x45 |
Van điện từ xã nước máy khí nén OPT-B 0200D |
tủ điện 700 x 500 x180 1.2ly |
Dây điện lion đỏ + xanh 1mm2 |
Cadivi 4mm2 |
Cadivi 2.4mm2 |
Cadivi 1.5mm2 |
CP1E-N40DR-A |
CP1E-N40DT-A |
CP1H-XA40DT-D |
CP1H-X40DR-A |
CP1W-40EDR |
CP1W-20EDR1 |
CP1L-M60DR-A |
CP1H-X40DT-D |
CP1W-CIF01 |
CP1W-40EDT |
CDR-30X |
CP1E-N30DR-A |
ATC38/6-2500BZ-8-30CG2
ELTRA EL63PB360S5/28P14X3PR5
TÊN THIẾT BỊ |
QUY CÁCH |
ĐƠN VỊ |
SỐ LƯỢNG |
SẢN XUẤT |
SERVOPACK YASKAWAS |
SGDV-200A01A |
PCS |
1 |
YASKAWAS |
ENCODER MOTOR SERVO |
UTTIH-B20FK |
PCS |
1 |
YASKAWAS |
QUẠT SERVO NMB-MAT |
1604KL-04W-B39 |
PCS |
2 |
YASKAWAS |
CP1W-40EDT
SE-600-24 Nguồn Meanwell số lượng 2
Bộ điều khiển Taiyo mã hàng EXU-61A
Biến tần FR-D720-1.5K hoặc 1Kw Mitsubishi
IFM M30 OID201-OIDLCPKG/US
CDR-30X
EN-AG-2030
EN-AG-2030-B
EN-AG-3040-B
EN-AG-5060
CKD NCK-00-2.6: 13pcs
CKD SW-T2H: 6pcs
CKD 4GA129-C6-E2-3: 3pcs
SMC RBA2725-X821: 2pcs
TRD-2T1000V-5M
TRD-2T1000V-10M
Đèn 4 tầng Auer PC7-Q05
NE-25-2MD F-068-01E
P31A6D0AS00100 hãng azbil
TRD-2T2500BF hãng Koyo
ACS355-03E-01A2-4
SGDV-120A01A
HG-SN102J
E50S8-360-3-T-24
SEN-15-WS
YKA2811MA
E80H30-3200-3-T-24
E50S8-1024-3-T-24
E50S8-5000-3-T-24
SPK-WS-24
ATC-106A
RVI58N-011K1R61N-01024 (PEPPERL + FUCHS)
SGD7S-R90AM0A000F50
Loadcell SLB515 (110Kg)
Loadcell VLC-100SS 250Kg
№ | 型式 | 品名 | 必要個数 |
1 | D40A-1C5 | ドアスイッチ | ∞ |
2 | G9SX-NSA222-T03-RC | セーフティリレーユニット | 300 |
3 | G9SX-AD322-T15-RC | セーフティリレーユニット | 300 |
4 | NX-OD5121 | 出力ユニット | 300 |
5 | NX-ID5342 | 入力ユニット | 400 |
6 | NX-TS3101 | 温度入力ユニット | 300 |
7 | NX-ECC202 | 入力ユニット | 300 |
8 | XM2S-0913 | コネクタ | 100 |
9 | CRT1-OD16-B | アナログ出力ユニット | 300 |
10 | NX-EC0132 | エンコーダ入力ユニット | 300 |
11 | CRT1-OD16-B | CompoNETスレーブ | 80 |
12 | XM2A-0901 | Dサブコネクタ(プラグ) | 50 |
13 | D4NH-1AAS1 | セーフティスイッチ | 40 |
14 | G6D-F4B | ターミナルリレー | 300 |
15 | G3S4-D1 DC24 | リレーターミナル | 200 |
16 | G3R-ODX02SN-UTU DC5-24 | リレー | 80 |
N° | Name | Code | Unit | Quantity |
1 | PLC Simenes 1215 AC/DC/Relay | 6ES7 215-1BG40-0XB0 | PCS | 1 |
2 | HMI Simenes TKP 700 Basic |
6AV2 123-2GB03-OAXO | PCS | 1 |
3 | Module PLC SM 1223 DI16/DQ16 x relay |
6ES7 223-1PL32-0XB0 | PCS | 3 |
4 | Module PLC SM 1221 DI16 x 24VDC |
6ES7 221-1BH32-0XB0 | PCS | 5 |
5 | 24Vdc Power Source Mean Well |
NDR-240-24 | PCS | 1 |
6 | Circuit Breaker Schneider |
GV2ME06 | PCS | 8 |
7 | Circuit Breaker Schneider |
GV2ME14 | PCS | 2 |
8 | Circuit Breaker Schneider |
A9F74216 | PCS | 2 |
9 | Body Fuse Schneider |
A9N15651 | PCS | 5 |
10 | Relay Schneider |
RPM41BD | PCS | 4 |
11 | Relay Stand Schneider |
RXZE2M114 | PCS | 4 |
12 | Relay Stand Schneider |
RGZE1S35M | Pcs | 30 |
13 | Relay Schneider |
RSB1A120BD | PCS | 30 |
Ralay Schneider |
RSL1PVBU | Set | 100 | |
14 | Fuse Schneider 2A | DF2CA02 | Pcs | 10 |
15 | Emergercy Stop Pushbuttons Schneider |
XB5AS8442 | PCS | 3 |
16 | Proximity Sensor Autonics |
PR18-8DN | Pcs | 28 |
17 | PushButtins (Green) Schneider |
XB5AA31 | PCS | 3 |
18 | PushButtins (Red) Schneider |
XB5AA42 | PCS | 3 |
19 | PushButtins (Yellow) Schneider |
XB5AA51 | PCS | 5 |
20 | PushButtins (Blue) Schneider |
XB5AA61 | PCS | 8 |
21 | PushButtins (Black) Schneider |
XB5AA21 | PCS | 22 |
22 | PushButtins (With White Lights) Schneider |
XB5AW31B5 | PCS | 6 |
23 | Rotating Lights | KP–A PATLITE Ø162mm Yellow 24Vdc |
Pcs | 1 |
24 | Rotating Lights | KP–A PATLITE Ø162mm Red 24Vdc |
Pcs | 1 |
25 | Waining Lights XP PATLITE Ø162mm Green |
XP PATLITE Ø162mm Green 24Vdc |
Pcs | 1 |
26 | Limit Switch Omron |
WLCA12 | PCS | 10 |
27 | Alarm Bells | MS 190 24VDC | PCS | 2 |
28 | Cable Chain IGUS |
E2 mini Series 14 | M | 30 |
29 | Cable IGUS 4cx2.5mm | CF38.25.04 | M | 100 |
30 | Cable IGUS 12cx0.7mm | CF10.07.07 | M | 100 |
31 | Cable SangJin 20c x0.75 mm | SJ – 20×0.75 | M | 100 |
32 | Cable SangJin 3c x0.75 mm | SJ – 3×0.75 | M | 100 |
33 | Weighing Head | NI-10 | PCS | 1 |
34 | LOADCELL SBS METTLER TOLEDO | SLB515 (110Kg) | PCS | 4 |
35 | Ray | 1000x35x7 mm | Tree | 20 |
36 | Plastic Cable Tray | 25×40 mm | Tree | 5 |
37 | Plastic Cable Tray | 45×45 | Tree | 10 |
SSR 3Pha, điều chỉnh bằng biến trở 60A
SGDV-5R5A01A002000
CB nhiệt – GZ1E20 4 cái
Cảm Biến Kim Loại Tiệm Cận Fotek PL-05N chính hãng: 60 cái
HMI MT4404T
MT4434TE
DS-PG-20P
1. Fuse Siemens 5SE2 306 NEOZED D01 6A, 10 cái
2. Circuit breaker LS 1 phase, 16A, 10 cái
MC2-442-57CQB-1-50
Cáp kết nối HMI Kinco và PLC Siemens S7-200)MT4000-S7 200 3M
E6B2-CWZ3E 100 P/R
ĐỘNG CƠ SERVO MITSUBISHI HC-MF52- S3
PLC Panasonic FP-XH C40T
2M2280N
TS5233N576
Kinco hmi G070
MC2-442-57CQB-1-50
AB41-03-5 B2E hãng CKD
VXK2220A-03-2G1 hãng SMC
G3 S4-A 24VDC hãng Omron
AJ65SBTB1-16T hãng Mitsu
JALB-72-RC hãng Micrometer
BJ300-DDT-P
E3JM-10L-G-N
TK6071iQ
PSC-MA-AB-T-24
Chelic BFR 300
MT8121iE
FX3S-20MT/ES
H-T60b-SB màn hình HMI Beijer
MT6071iP 2pc
PSC-MA-AB-N-24
LDA30F-24/ hãng Cosel
XPSAC5121 số lượng 19
GM6-PAFA
CẢM BIẾN QUANG AUTONICS BRQM1M-DDTA
Bộ nguồn Schneider ABL1REM24025 input 220V output 24VDC 2.5A 60W
Màn hình hmi iXP50-TTA/DC: 1 cái
ABL2REM24045K
YKA2608MG
DGTT-015S
BỘ PHÂN PHỐI HỆ THỐNG BÔI TRƠN 2SDP-L2
SWITCH CHUYỂN MẠCH ETHERNET EDS-205 hoặc EDS-208
Xdm-60pt10l-E hoặc xd5e-60pt10-e
S7200 CPU224xp
Modun EM 223
Nguồn Omron 24 VDC
HMI Samkoon SK070BE
RELAY 24V loại nhỏ dùng 1 hoặc 2 tiếp điểm
A16K-M569
TF31-11A
GL070E |
C1000-24T-4G-L |
C1000-8P-2G-L |
MT8102ip |
DR200 40-65
VB-2241 Omron
SGMJV-01ADA2C
6ES7 234-4HE30-0XB0
6ES7 221-1BH30-0XB0
FBS-4DA
FBS-CB5
FBS-4A2D
FBS-2TC
FBS-60MCR2-AC
M16-JG-24D/OMRON/10 PCS
Encoder ISC3806-003G 2500BZ1-5-24C
Cảm biến Sensys SMAVGN0035MCG-C
Biến dòng KBD-23 và KBD-43
CIMR-JT4A0005BAA
OIH 35-2500P8-L3 -5V
MT506LV
ACU 401-13 FA 2,2kw 3cv380v (Hiệu BONFIGLIOLI)
Xi Lanh điện 24V 300mm 7mm/s 1500N
E40H8-1000-3-N-24
SSR 3P 200A HANYOUNG
SSR 3 PHASE 200A
AD16 22SM 100VAC
AD16 22SM 24VDC
AD16 22SM 220VAC
HRB-PS3 100V
HRB-PS3 220V
EH88PE1024Z5/28L25X3PR7.767
RVI58N-011K1R6XN-02048 (PEPPERL + FUCHS)
SGMJV-01ADA2C
Pin PLC Mitsubishi ER6C 3.6V – F2-40BL
Pin PLC LS 3.6V 1-2AA , mitsu 3.6v
Nút nhấn AH164-TL
Contactor CHINT NXC-12 12A 5.5KW
Relay MY4N-J ( 220V )
Biến trở RV24YN20SB 30KΩ
Cảm biến tiệm cận PR12-2DN Autonic
Cảm biến tiệm cận PR08-2DN Autonic
Cảm biến E2C-CR8A Omron
Công tắc hành trình LHFRW12
Công tắc hành trình LHFR20
Công tắc hành trình LHFS-N25
Công tắc hành trình LHMSW20
Cảm biến nhiệt độ A1560
Công tắc hành trình CM-1704
Công tắc hành trình HY-R704A
Công tắc hành trình HY-R704C
Công tắc hành trình CSA-012
Loadcell CSMN-500L
Bộ hiển thị BS-205 ( BONGSHIN )
Relay 220V ( MẪU )
Xilanh SMC MDBB50-25Z 1 Cai
Xilanh SMC MGPM25-200Z 1 Cai
Encoder autonic 3 pha E50S8 ABZ 24VDC 1 Cai
Cảm biến tiệm cận mở 3 dây PM12-04N 10-30VDC 5 Cai
Van điện từ 4V110-06 24VDC 10 Cai
Bộ ron xilanh SMC CDQ2A32-10DMZ 50 Bo
Xilanh SMC CDQ2A32-10DMZ 10 Cai
Bộ gioăng xilanh SMC MGP25-Z-PS 15 Bo
Còi báo động Ø25/220V 7 Cai
Timer AH3D-DM-5A-220V 1 Bo
Biến trở RV24 YN02S 5 Cai
Van điện từ Klod 1/4 – 24V 4 Cai
Cảm biến xilanh Airtac DS1HN020 4 Cai
Bộ nguồn Meanwell NES-75-24 2 Bo
Cảm biến Omron E3S-R61 2 Cai
Encoder Koyo TRD-2T2000BF 24VDC 1 Cai
Cảm biến quang Omron E3JK-DS30M1 3 Cai
Xilanh Festo DSNU-16-30-P-A 1 Cai
TRD-N50-RZ-1M
ZSP3806-003G-1024BZ3-5-24F
BJ3M-PDT-P
TK6070iP 1wv
TRD-NA360NWF5M kèm COCQ
Còi cẩu Q-Light 50Hz 48V (15w)
E50S8-6000-3-T-24-CR
MT508TV 45wv
DRF2657C
DRF2659C
CIMR-JT4A0005BAA kèm COCQ
BJ3M-PDT-P
KINCO MT506T
EH115R512/512Z8/24L11X3PR.262+2400
TRD-2T100AF
2711P-T7C22D9P
4WE6E61/AG24Z5L
IFM 01D100( 01DLF3KG)
ITD21H01 00120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019
WinAPEX 8202
HF-KE73JW1-S100
Eltra EH38A500S8/24P6X3PR.558
ER38F1024Z5/28RS8S3PR.1102
XD2PA24CR
RVI58N-011K1R61N-1024 (PEPPERL + FUCHS)
MHZL2-16D
6ES7 223-1PL30-0XB0
6AV6545-0BB15-2AX0
AC70E-T3-1R5G
AVR EXU-61. TAIYO
AC300-T3-1R5G/2R2P
B32344-V4252-A040
ITD21H01 00120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019
GTE6-N1212 Hãng Sick
TS5208N500
TS5214N369
TV2030-312L
ZZU4809-001G-2500BZ1-4P5L
SSR-80 DD-H 5-200 VDC
R4750B
RA890F 1304
KT3W-N1116K506-24AR
DC1040CR-701000-E Made in Taiwan
IS 118MM/2NO-8E0
AP1X A481
AP11-20A
MHT1-10kg-GP
Laumas W100
CÔNG TẮC PHAO RIKO MFS10-N2
HPR-100DA-H
MT4523T
MT8121X
EQI 1331 32 62S12-78 ID 811 814-54
AD1240-24CR
TS5214N8561
ACS355-01E-09A8-2
H3CA-8H AC220
PN90L1-006-P2-S2-24-45-95-115-M6
PN90L1-004-P2-S2-24-45-95-115-M6
FR-D720-7.5kw
A06B-0116-B203#0100
Donimo 4P-80A: 1 cái
Domino 4P-30A: 2 cái
Nút nhấn nhả, có đèn 24V, phi 16: 3 cái Xanh, 9 cái Vàng. 3 cái Đỏ( Không đèn)
Nút dừng khẩn phi 16
Đầu cos dẹp 1.25: 10 bít
Dầu cos dẹp 5-5.5: 10 bịt
NEMICON
Tamagawa
Baumer
PEPPERL + FUCHS
Sumtak
Koyo
IFM
Eltra
Idec
ABB
MITSUBISHI
DELTA
YASKAWA
FOTEK
SICK
HMI Mitsubishi GT2310-VTBA
HMI Samkoon SA-7A
SGMJV-02AAA21
SGDV-1R9D11A020000
HG-KR23
HG-KN43B
EPCOS B32 S460A
HG-KN43B
MR-JE-40A
EDS-208 Moxa
E50S8-6000-3-T-24
EPCOS B32 S460A
Sineax V604
EVO800043SD75E20
ACS355-01E-09A8-2
KT3W-N1116
Kyoritsu 5410 rcd tester
Đầu cân EX 2005 Excell
MT6050I
MT6103iP
EVO800043SD75E20
ACS355-01E-09A8-2
PX10 cho size 86 và 57
Driver HBS57+ Động cơ 573HBM20
PX24 và PX20 cho size 86
Động cơ Servo 12 Nm JHC ( Driver 2HSS86H+ Động cơ 86J18156EC-1000)
SGMJV-02ADL2C |
LUCB12FU |
SLP2130S-AL |
Công tắc phao Riko RFS-8 |
Excel EX2005 |
WinApex 8202 |
ACS355-01E-09A8-2 |
TS81 |
TS87 |
SBH-1024-2T |
SVC-030-A |
SVC-020-A |
Loadcell Mavin NA1 35Kg
Excel EX2005
PWS6620T-N
Màn hình Omron V710T
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Trả lời: ” Bộ phận mua hàng sẽ so sánh Báo giá với số lượng 1. Số lượng cần mua thay đổi theo ngày, khi Kintech liên hệ Quý đối tác sẽ nêu rõ số lượng”.
Trả lời: ” Tìm kiếm tin nhắn trên Zalo sẽ nhanh chóng hơn việc mở files. Ngoài ra files lưu trữ nhiều sẽ khó quản lý”
Trả lời: ” Kintech rất xin lỗi về việc này. Nguyên nhân cụ thể có thể do các lý do sau:
- Thời gian có hàng không đáp ứng tiến độ
- Giá hàng hóa chưa phải tốt nhất
- Tin nhắn Quý đối tác gửi báo giá bị sai mã hàng nên khi tìm lại không khớp nên đồng nghĩa không nhận được thông tin. “