Skip to content
KINTECH
  • TRANG CHỦ
  • LIÊN HỆ
  •  0972929827

     

  • Quý Khách cần tìm gì ? Vui lòng NHẤP vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
  •  0972929827

     

  • Quý Khách cần tìm gì ? Vui lòng NHẤP vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
Encoder Tamagawa
HÃNG SẢN XUẤT / TAMAGAWA

Bộ Rotary Absolute Encoder Tamagawa TS5723 TS5966 TS5667

Absolute Encoder Tamagawa – Giải pháp điều khiển vị trí chính xác tuyệt đối

GIÁ : 000 VND  

Quý khách cần biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
Sản phẩm vừa được xem
  • BỘ MÃ HÓA XUNG ROTARY ENCODER 600 XUNG TRD-J600-RZC BỘ MÃ HÓA XUNG ROTARY ENCODER 600 XUNG TRD-J600-RZC
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang RS485/422 ATC-105 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang RS485/422 ATC-105
  • BỘ MÃ HÓA XUNG ROTARY ENCODER KOYO TRD-2TH2000BF BỘ MÃ HÓA XUNG ROTARY ENCODER KOYO TRD-2TH2000BF
  • Mô tả

Bộ Rotary Absolute Encoder Tamagawa TS5723 TS5966 TS5667 TS5702N40
TS5667N420TS5720N8□10

Absolute Encoder Tamagawa – Giải pháp điều khiển vị trí chính xác tuyệt đối

Absolute Encoder là loại encoder có khả năng xuất tín hiệu với giá trị tuyệt đối của góc quay, giúp xác định chính xác vị trí trục ngay cả khi mất nguồn. Thiết bị này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như điều khiển vị trí của động cơ servo trong máy CNC, robot công nghiệp hoặc thiết bị tự động hóa.

Cấu trúc encoder bao gồm các khe quang xếp thành vòng tròn đồng tâm, biểu diễn các chuỗi mã nhị phân. Từ tâm ra ngoài, mỗi vòng thể hiện số xung tương ứng (2 xung/vòng tại trung tâm) nhằm tạo nên mã hóa vị trí chính xác. Ngoài ra, các dòng multi-turn absolute encoder còn có khả năng lưu trữ thông tin vị trí trong nhiều vòng quay, nâng cao tính liên tục và an toàn cho quá trình vận hành.


🌟 Đặc điểm nổi bật của Absolute Encoder Tamagawa

  • ✅ Xác định vị trí tuyệt đối: Không mất thông tin vị trí khi mất điện.

  • ✅ Mã hóa nhị phân chính xác: Sử dụng hệ thống khe quay dạng nhị phân cho độ chính xác cao.

  • ✅ Hỗ trợ nhiều vòng quay (multi-turn): Ghi nhớ vị trí sau nhiều vòng quay mà không cần nguồn phụ.

  • ✅ Chống nhiễu tốt: Tín hiệu đầu ra ổn định, thích hợp với môi trường công nghiệp.

  • ✅ Ứng dụng linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống máy CNC, robot, băng tải, máy đóng gói.


📊 Thông số kỹ thuật cơ bản

Thuộc tính Giá trị điển hình
Loại encoder Absolute encoder (single-turn / multi-turn)
Hãng sản xuất Tamagawa
Kiểu ngõ ra Binary / Gray code / SSI / BISS / Analog
Số xung / vòng 2^n (tùy model, từ 10-bit đến 18-bit)
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 85°C
Cấp bảo vệ IP65 hoặc cao hơn
Điện áp cung cấp 5V / 12V / 24V DC (tùy model)
Kết nối Trục tròn, trục rỗng, mặt bích

🏭 Ứng dụng tiêu biểu

  • Máy CNC, máy cắt dây

  • Robot công nghiệp 6 trục

  • Dây chuyền tự động hóa nhà máy

  • Thiết bị đo lường và kiểm tra vị trí

  • Hệ thống băng tải, tay gắp, trạm phân loại


🛒 Mua Absolute Encoder Tamagawa chính hãng tại Kintech

Kintech chuyên phân phối encoder Tamagawa chính hãng, cam kết:

  • Giao hàng toàn quốc, nhanh chóng

  • Bảo hành chính hãng 12 tháng

  • Hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt và vận hành

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Dưới đây là cá Modem thông dụng:

Model No. TS5723N140/N143
(High Resolution 23 bit)
TS5966N1/N20
Battery-Less
(High Resolution 23 bit)
TS5667N120
Appearance

Series SA35
Outside Diameter Φ 35 mm
Shaft Diameter Φ6 mm Φ5 mm Φ6 mm
Resolution 23 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
23 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
17 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
Output Code Pure Binary
Supply Voltage DC+5 V ±5 %
Consumption Current
(NOTE 1)
50 mA Typ
(Battery operation 30 μA Typ)
55 mA Typ 90 mA Typ
(Battery operation 100 μA Typ)
Output Form Line Driver
Starting Torque ー ー 5.9×10-3 N⋅m Max
Moment of Inertia 0.17×10-6 kg・m2 Typ 0.25×10-6 kg・m2 Typ 1×10-6 kg・m2 Typ
Maximun Allowable Rotation speed
(Mechanical Spec.)
8,000 min-1(rpm) 8,000 min-1(rpm) 6,000 min-1(rpm)
Mounting Tolerances Radial 0.03 mm TIR Max 0.03 mm TIR Max 0.05 mm TIR Max
Axial 0.05 mm Max 0.05 mm Max 0.1 mm Max
Shaft Inclination 0.1° Max
Mass
(Excluding Cable)
0.03 kg Max 0.05 kg Max 0.06 kg Max
(Excluding cable)
Operating Temp. Range -10 to +105 ℃ -10 to +105 ℃ -10 to +85℃
Protective Structure(NOTE 2) Not Enclosed
Vibration (NOTE 3) 98 m/s2 (10 G)
Shock (NOTE 4) 1,960 m/s2 (200 G)
Model No. TS5702N40
(High Resolution 23 bit)
TS5667N420 TS5720N8□10
(High Resolution 25 bit)
Appearance
Series SA35 SA48
Outside Diameter Φ35 mm Φ46 mm Φ48 mm
Shaft Diameter Φ8 mm
Resolution 23 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
27 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
17 to 25 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
Output Code Pure Binary
Supply Voltage DC+5 V ±5%
Consumption Current(NOTE 1) 125 mA Typ
(Battery operation 65 μA Typ)
60 mA Typ
(Battery operation 100 μA Typ)
50 mA Typ
(Battery operation 30 μA Typ)
Output Form Line Driver
Starting Torque 5.9×10-3 N⋅m Max 9.8×10-3 N⋅m Max
Moment of Inertia 1×10-6 kg・m2 Typ 6.5×10-6 kg・m2 Typ
Maximun Allowable Rotation speed
(Mechanical Spec.)
6,000 min-1(rpm)
Mounting Tolerances Radial 0.05 mm TIR Max
Axial 0.1 mm Max
Shaft Inclination 0.1° Max
Mass
(Excluding Cable)
0.06 kg Max 0.08 kg Max 0.3 kg Max
Operating Temp. Range -10 to +85 ℃ -10 to +105 ℃
Protective Structure(NOTE 2) Not Enclosed IP40
Vibration (NOTE 3) 98 m/s2 (10 G)
Shock (NOTE 4) 1,960 m/s2 (200 G)
Model No. TS5964N102/N103
Easy installation
by Oldham Coupling
Structure
(Battery-Less
High Resolution 25 bit)
TS5667N253 TS5667N650
Appearance
Series SA50 SA100 SA135
Outside Diameter □62.5 mm Φ100 mm Φ135 mm
Shaft Diameter Φ10 mm Φ30 mm Φ65 mm
Resolution 25 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
17 bit/turn and
16 bit/Multi-Turns
Output Code Pure Binary
Supply Voltage DC+5 V ±5%
Consumption Current(NOTE 1) 55 mA Typ 70 mA Typ
(Battery operation 100 μA Typ)
Output Form Line Driver
Starting Torque 9.8×10-3 N⋅m Max 80×10-3 N⋅m Max 98×10-3 N⋅m Max
Moment of Inertia 3.41×10-6 kg・m2 Typ 150×10-6 kg・m2 Typ 1.21×10-3 kg・m2 Typ
Maximun Allowable
Rotation speed
(Mechanical Spec.)
6,000 min-1(rpm) 3,000 min-1(rpm) 1,500 min-1(rpm)
Mounting Tolerances Radial 0.05 mm TIR Max
Axial 0.1 mm Max
Shaft Inclination 0.1° Max
Mass
(Excluding Cable)
0.25 kg Max
(Excluding coupling)
1.2 kg Max 1.5 kg Max
Operating Temp. Range -10 to +105 ℃ -10 to +85℃
Protective Structure
(NOTE 2)
IP67
※Excluding bearings and connectirs
IP40
Vibration (NOTE ) 98 m/s2 (10G) 49 m/s2 (5G)
Shock (NOTE4 980 m/s2 (100 G) 1,960 m/s2 (200 G) 294 m/s2 (30 G)
  • (NOTE 1) Consumption Current: Specified value for an output circuit with no load.
  • (NOTE 2) Regarding special specifications for the Protective Structure, please consult us.
  • (NOTE 3) Vibration: Value which satisfies the conditions of 2 hours each for axes X, Y and Z, for a total of 6 hours.
  • (NOTE 4) Shock: Value which satisfies the conditions of 3 times each for axes X, Y and Z, for a total of 18 times.
KINTECH

Quý Khách đang tìm kiếm gì? Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

Zalo  : 0972929827  Email: info@kintech.vn
Hoặc nhấp vào đây, hệ thống sẽ tự chuyển sang Zalo
  • Trang chủ
  • LIÊN HỆ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?