Đặc điểm chung:
– Kích thước nhỏ gọn: 30x30mm
– Hiển thị số: -100kPa…70MPa (-1 đến 700bar)
– Độ chính xác: ±0.5%FS
– Ngõ ra: 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2 kênh NPN hoặc PNP.
– Giấy chứng nhận: CE (tiêu chuẩn Châu Âu
– hiển thị: LED 4 số.
– Loại dùng cho khí: SMAA: -100~0~100 … 1000kPa (10bar)
– Loại dùng cho chất lỏng: SMAV, SMAH: -100~0~100kPa … 70MPa
Áp dụng:
– Process control
– Hydraulics & Pneumatic
– Compressor Control
– Chillers
– Thiết bị đông lạnh.
Kết cấu:
– nối cáp dài 2m.
– áp suất tối đa: 150%FS Max
– Ren nối: Rc1/8″, R1/8″.