Cảm biến từ KT-65 KT-65R/DE/NE
Model | KT-65R | KT-65DE | KT-65NE | KT-65PE | KT-65RP |
---|---|---|---|---|---|
Switching Logic | SPST, Normally Open | Solid State Output, Normally Open | Solid State Output, Normally Open | Solid State Output, Normally Open | SPST, Normally Open |
Loại Cảm biến | Reed switch | – | NPN Current Sinking | PNP Current Sourcing | Reed switch |
Điện áp cấp | 5 ~ 240V DC/AC | 5 ~ 30V DC | 5 ~ 30V DC | 5 ~ 30V DC | 10~30V DC/AC |
Dòng điện | 100mA max. | 50mA max. | 200mA max. | 200mA max. | 500mA max. |
Contact Rating | 10W max. | 1.5W max. | 6W max. | 6W max. | 10W max. |
Current Consumption | – | – | 6mA@24V DC max. | 6mA@24V DC max. | 10mA@24V DC max. |
Voltage Drop | 3.0V max. |
3.7V max. |
0.5V@200mA max. | 0.5V@200mA max. | 0.1V@100mA max. |
Indicator | Red LED | Red LED | Red LED | Yellow LED | Yellow LED |
Cable | Ø2.8 PUR – 26 AWG ( 0.15 mm² ) – 2 cores | Ø2.8 PUR – 26 AWG ( 0.15 mm² ) – 2 cores | Ø2.8 PUR – 26 AWG ( 0.15 mm² ) – 3 cores | Ø2.8 PUR – 26 AWG ( 0.15 mm² ) – 3 cores | Ø2.8 PUR – 26 AWG ( 0.15 mm² ) – 3 cores |
Tần số hoạt động | 200Hz | 1000Hz max. | 1000Hz max. | 1000Hz max. | 200Hz |
Magnet Requirement | 75 Gauss | 40 ~ 1000 Gauss | 40 ~ 1000 Gauss | 40 ~ 1000 Gauss | 65 Gauss |
🛒 Mua hàng
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất, hỗ trợ kỹ thuật chi tiết, và giao hàng toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng.