🔷 Đồng hồ đo lưu lượng dòng PF2M7 – SMC | Cảm biến lưu lượng khí chính xác, nhỏ gọn
💡 Giới thiệu
Cảm biến lưu lượng PF2M7 của SMC là dòng đồng hồ đo lưu lượng khí kỹ thuật số với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, tích hợp nhiều tính năng hiện đại như van điều chỉnh lưu lượng, chế độ hiển thị đảo ngược và khả năng lắp đặt linh hoạt. Thiết bị sử dụng phương pháp đo nhiệt (thermal flow) với độ chính xác cao, phù hợp với nhiều loại khí như khí khô, N2, Ar, CO2 trong dải áp suất từ -0.1 đến 0.75 MPa.
🌟 Đặc điểm nổi bật
-
⚙️ Tích hợp van điều chỉnh lưu lượng – Tiết kiệm không gian và giảm chi phí lắp đặt.
-
🔄 Chế độ hiển thị đảo ngược – Dễ đọc ngay cả khi lắp ngược.
-
📏 Đa dạng dải đo – Từ 0.01 đến 200 L/min (với khí khô), tùy theo model.
-
🌡️ Chống ẩm & chống bụi – Cấu trúc bypass giúp giảm tác động của hơi ẩm và bụi đến cảm biến.
-
💾 Chế độ tắt hiển thị (Display OFF) – Tiết kiệm điện, vẫn có thể kiểm tra khi cần.
-
🧲 Đầu ra analog & kỹ thuật số – Hỗ trợ cả điện áp (1-5V, 0-10V) và dòng (4-20mA).
-
🔌 Hỗ trợ IO-Link – Tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa hiện đại.
-
🔩 Lắp đặt linh hoạt – Gắn DIN rail, bảng panel, hoặc gắn trực tiếp bằng gá đỡ.
-
💧 Vật liệu bền bỉ – Tiếp xúc khí bằng PPS, PBT, thép không gỉ 304, đồng mạ niken.
📊 Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi lưu lượng (khí khô) | 0.01 – 200 L/min (tùy model) |
Áp suất hoạt động | -0.1 đến 0.75 MPa |
Độ chính xác hiển thị | ±3% F.S. ±1 digit |
Tín hiệu ngõ ra | Analog (1–5V, 0–10V, 4–20mA), NPN/PNP, IO-Link |
Nhiệt độ môi trường | 0 đến 50°C |
Độ ẩm môi trường | 35 – 85% RH |
Nguồn cấp | 12–24 VDC (switch), 18–30 VDC (IO-Link) |
Thời gian đáp ứng | ≤ 50 ms |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Loại khí đo | Khí khô, N2, Ar, CO2 |
Kiểu đầu nối | One-touch fitting (ø4, ø6, ø8), ren Rc/NPT/G (1/8″, 1/4″) |
Khối lượng | Từ 40g đến 132g (tùy kiểu kết nối) |
🧩 Ứng dụng thực tế
PF2M7 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống khí nén yêu cầu đo lường lưu lượng chính xác như:
-
Hệ thống điều khiển robot khí nén.
-
Giám sát tiêu thụ khí trong nhà máy sản xuất.
-
Hệ thống kiểm tra rò rỉ khí.
-
Giám sát lưu lượng CO2 trong ngành công nghệ thực phẩm, y tế.
-
Tích hợp trong các thiết bị OEM hoặc tủ điều khiển tự động.
🛒 Mua hàng và tư vấn
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các model PF2M7 với tùy chọn dải lưu lượng, loại kết nối, chế độ hiển thị và ngõ ra tín hiệu. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh chóng và giao hàng toàn quốc.
📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn giải pháp đo lưu lượng tối ưu cho hệ thống của bạn!
Bao gồm các Modem thông dụng:
📋 Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Cảm Biến Lưu Lượng Khí SMC PF2M7 Series
1. Thông tin chung
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | PF2M701, PF2M702, PF2M705, PF2M710, PF2M725, PF2M750, PF2M711, PF2M721 |
Loại chất lỏng áp dụng | Khí khô, N₂, Ar, CO₂ (JIS B 8392−1 1.1.2 |
Phương pháp đo | Nhiệt (Main flow type hoặc Bypass flow type) |
Nhiệt độ môi chất | 0–50°C |
2. Dải lưu lượng đo (L/min)
Model | PF2M701 | PF2M702 | PF2M705 | PF2M710 | PF2M725 | PF2M750 | PF2M711 | PF2M721 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khí khô/N₂/Ar | 0.01–1 | 0.02–2 | 0.05–5 | 0.1–10 | 0.3–25 | 0.5–50 | 1–100 | 2–200 |
CO₂ | 0.01–0.5 | 0.02–1 | 0.05–2.5 | 0.1–5 | 0.3–12.5 | 0.5–25 | 1–50 | 2–100 |
Dòng tức thời (Set point) | −0.05–1.05 | −0.1–2.1 | −0.25–5.25 | −0.5–10.5 | −1.3–26.3 | −2.5–52.5 | −5–105 | −10–210 |
Lưu lượng tích lũy (L) | 0.00–9999999.99 | 0.0–99999999.9 | 0–999999999 |
3. Áp suất và hiệu suất
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Áp suất hoạt động | −0.1 đến 0.75 MPa |
Áp suất định mức | −0.07 đến 0.75 MPa |
Áp suất chịu đựng | 1.0 MPa |
Đặc tính áp suất | ±5% F.S. ±1 digit (tại 0.35 MPa) |
Độ chính xác hiển thị | ±3% F.S. ±1 digit |
Độ chính xác ngõ ra analog | ±3% F.S. |
Độ lặp lại | ±1% F.S. ±1 digit (±2% F.S. khi filter = 0.05s) |
Nhiệt độ ảnh hưởng | ±3% F.S. (15–35°C), ±5% F.S. (0–50°C) |
4. Nguồn và tín hiệu điện
Nguồn cấp | 12–24 VDC ±10% (switch), 18–30 VDC ±10% (IO-Link) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | ≤ 35 mA |
Bảo vệ | Chống ngược cực, chống ngắn mạch |
Ngõ ra switch | NPN/PNP open collector |
Dòng tải tối đa | 80 mA |
Điện áp áp dụng tối đa | 28 VDC (thường), 30 VDC (IO-Link) |
Độ rơi áp nội bộ | ≤ 1 V (NPN), ≤ 1.5 V (PNP) |
Ngõ ra analog | 1–5 V, 0–10 V (chỉ với nguồn 24 VDC), 4–20 mA |
Trở kháng ngõ ra | Voltage: ~1 kΩ; Current: 600 Ω (24V), 300 Ω (12V) |
5. Hiển thị và chức năng
Hiển thị | LCD 4 số, màu đỏ/xanh, 7 đoạn |
---|---|
Chế độ hiển thị | Instantaneous flow / Accumulated flow |
Đơn vị hiển thị | L/min, cfm (dòng tức thời); L, ft³ (tích lũy) |
Cài đặt Zero Cut-off | 0–±10% F.S. (chia theo 1% F.S.) |
Thời gian phản hồi | ≤ 50 ms ±40% |
Thời gian trễ | 0–60 s (chia theo 0.01, 0.1, 1s và các mốc cố định) |
Hysteresis | Có thể điều chỉnh từ 0 |
Bộ lọc số | 0.05s, 0.1s, 0.5s, 1s, 2s, 5s |
Đèn báo LED | Màu cam (báo trạng thái OUT1/2) |
Điều kiện chuẩn tham chiếu | STD hoặc NOR |
6. Cơ khí & vật liệu
Cấu hình ống kết nối | One-touch (ø4, ø6, ø8), ren Rc/NPT/G 1/8″–1/4″ |
---|---|
Hướng lắp ống | Thẳng, phía sau |
Vật liệu tiếp xúc môi chất | PPS, PBT, FKM, SUS304, Đồng mạ Ni, Si, Au |
Trọng lượng (tham khảo) | 40–132 g tùy model và kiểu kết nối |
Phụ kiện tùy chọn | Van chỉnh lưu (+34 g), dây nối (+35 g), giá đỡ (+20 g), ngàm DIN (+65 g) |
7. Môi trường hoạt động
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 |
---|---|
Nhiệt độ làm việc/lưu trữ | 0–50°C / -10–60°C (không ngưng tụ) |
Độ ẩm hoạt động/lưu trữ | 35–85% RH |
Điện áp chịu đựng | 1000 VAC/1 phút |
Điện trở cách điện | ≥ 50 MΩ (500 VDC) |
Chứng nhận | CE, UKCA, UL (CSA) |