Các loại Relay kiếng Omron thông dụng
1. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MY2N Series, Rờle DPDT, 5A, 8 chân dẹp nhỏ gồm có điện áp cuộn dây:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MY Series tiếp điểm: 5A (tải thuần trở)
• Thời gian tác động: 20ms Max.
• Tần số hoạt động: Điện 1 800 lần/giờ (tải định mức); Cơ 18 000 lần/giờ
• Tuổi thọ trung bình: AC: 50 000 000 Min.; DC: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
• Nhiệt độ làm việc: -55 độ C ~ 70 độ C
• Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE
2. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MY4N Series, Relay 4PDT, 5A, 14 chân dẹp nhỏ:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MY4N Series, Relay 4PDT tiếp điểm: 5A (tải thuần trở)
3. Relay Omron – relay trung gian Omron LY2N Series, Relay DPDT, 10A, 8 chân dẹp lớn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron LY2N Series, Relay DPDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
4. Relay Omron, relay trung gian Omron LY4N Series, Relay 4PDT, 10A, 14 chân dẹp lớn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron LY4N Series, Relay 4PDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
5. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MKS2P – Relay DPDT và MKS3P Series – Relay 3PDT, 10A, 8 chân tròn và 11 chân tròn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MKS2P – Relay DPDT và MKS3P Series – Relay 3PDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
Các loại Relay kiếng Omron relay trung gian Omron (Rờle Omron)
Relay trung gian (Relay kiếng) 5A | |||
STT | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
1 | MY2N AC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | Liên hệ |
2 | MY2N AC100/110 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
3 | MY2N AC220/240 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
4 | MY2N DC12 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
5 | MY2N DC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
6 | MY4N AC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
7 | MY4N AC100/110 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
8 | MY4N AC220/240 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
9 | MY4N DC12 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
10 | MY4N DC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | |
Relay trung gian (Relay kiếng) 10A | |||
STT | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
1 | LY2N DC12 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A | Liên hệ |
2 | LY2N AC100/110 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | |
3 | LY2N DC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | |
4 | LY2N AC220/240 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | |
5 | LY4N DC12 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A | |
6 | LY4N DC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A | |
7 | LY4N AC100/110 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | |
8 | LY4N AC200/240 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | |
9 | MKS2P AC110 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | |
10 | MKS2P AC220 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | |
11 | MKS2P DC24 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | |
12 | MKS3P AC110 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | |
13 | MKS3P AC220 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | |
14 | KS3P DC24 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | |
Đế cắm cho Timer và Relay | |||
STT | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá |
1 | PF083A-E | đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8 | Liên hệ |
2 | PF113A-E | đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A | |
3 | PTF08A-E | đế 08 chân, cho relay LY2 | |
4 | PTF14A-E | đế 14 chân, cho relay LY4 | |
5 | PYF08A-N | đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 | |
6 | PYF14A-N | đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4 |