Skip to content
KINTECH
  • TRANG CHỦ
  • LIÊN HỆ
  •  0972929827

     

  • Quý Khách cần tìm gì ? Vui lòng NHẤP vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
  •  0972929827

     

  • Quý Khách cần tìm gì ? Vui lòng NHẤP vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
Xy lanh SMC CY3B20-808
VẬT TƯ & THIẾT BỊ

Xy lanh SMC CY3B20-808/800/1000…

Xy lanh SMC CY3B20-808

GIÁ : 000 VND  

Quý khách cần biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây để kết bạn Zalo với Kintech
Sản phẩm vừa được xem
  • Xy Lanh NKE CHP232-B-20 Xy Lanh NKE CHP232-B-20
  • Cảm biến tiệm cận REXROTH 0 830 100 366 Cảm biến tiệm cận REXROTH 0 830 100 366
  • Xy lanh rung GT60 Xy lanh rung GT60
  • Rotary-Encoder-TRD-GK TRD-GK200-RZ
  • Rotary-Encoder-TRD-GK TRD-GK300-RZD
  • Mô tả

Xy lanh SMC CY3B20

Hành trình tùy chọn: 10,50,500808,800,1000…

Dòng CY3B là loại cơ bản của Xi lanh không thanh nối từ với hiệu suất ổ trục được cải thiện.

· Một lớp màng bôi trơn tốt được hình thành trên bề mặt ngoại vi bên ngoài của ống xi lanh để cải thiện độ bền.
· Giảm lực cản trượt.

Xi lanh không thanh nối từ, loại cơ bản, chi tiết sê-ri CY3B

Tube inner diameter (mm) 6 10 15 20 25 32 40 50 63
Usable fluids Air
Guaranteed pressure resistance 1.05 MPa
Maximum operating pressure 0.7 MPa
Minimum operating pressure 0.16 0.16 0.16 0.16 0.15 0.14 0.12 0.12 0.12
Ambient temperature and working fluid temperature -10 to 60°C (however, no freezing)
Operating piston speed 50 to 500 mm/s
Cushion Rubber cushion
Lubrication Not required (lubrication-free)
Allowable difference of stroke length (mm) 0 to 250 st: (0 to +1.0), 251 to 1,000 st: (0 to +1.4), 1,001 st and above: (0 to +1.8)
Mounting orientation Horizontal, slanted, verticalNote)
Mounting nuts (2 nuts) Standard equipment (accessories)
Magnetic retention force (N) 19.6 53.9 137 231 363 588 922 1,471 2,256
Lưu ý: Khi lắp theo chiều dọc, không thể dừng trung gian bằng mạch áp suất không khí.
Phương pháp chỉ định số hiệu model
Model number example

Model number example

Standard stroke table

Tube inner diameter
(mm)
Standard stroke (mm) Manufacturable
Maximum stroke (mm)
6 50, 100, 150 and 200 300
10 50, 100, 150, 200, 250 and 300 500
15 50, 100, 150, 200, 250, 300, 350
400, 450, 500
1,000
20 100, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450
500, 600, 700, 800
1,500
25 3,000
32
40 100, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450
500, 600, 700, 800, 900, 1,000

*Loại hành trình dài (XB11) khi hành trình vượt quá 2.000 st.
*Hành trình càng dài thì độ lệch trong ống xi lanh càng lớn. Chú ý đến giá đỡ lắp và giá trị khoảng hở.
*Hành trình trung gian có thể được điều chỉnh theo gia số 1 mm.

Structural Drawing

Magnetically Coupled Rodless Cylinder, Basic Type, CY3B Series, structural drawing

Magnetically Coupled Rodless Cylinder, Basic Type, CY3B Series, example dimensions

Basic type CY3B6 to CY3B63, dimensional drawing

Basic type CY3B6 to CY3B63, dimensional drawing

Note 1: ø50 (diameter 50 mm) and ø63 (diameter 63 mm) are L (-0.2 to 0).

Model A B C CC D E F G H I J K L
CY3B6 4 17 8* – 7.6 4 8* 5 13.5* – 4.5 5 35
CY3B10 4 25 14 – 12 1.5 9 5 12.5 – 4.5 4 38
CY3B15 4 35 14 – 16.6* 2 10 5.5 13 – 6 11 57
CY3B20 8 36 26 – 21.6* 2* 13 7.5* 20 28 6 8 66
CY3B25 8 46 32 – 26.4* 2* 13 7.5* 20.5 34 8 10 70
CY3B32 8 60 32 – 33.6* 2* 16 8* 22 40 8 15 80
CY3B40 10 70 41 – 41.6* 3* 16 11 29 50 10 16 92
CY3B50 – 86 – 32 52.4* 8 2 14 33 58* 12 25 110
CY3B63 – 100 – 38 65.4* 8 2 14 33 72* 12 26 122

 

Model MM N NA NN Q R S T V
CY3B6 M3 × 0.5 9.5* 10* M6 × 1* – – 62* 6.5 –
CY3B10 M3 × 0.5 11 14 M10 × 1 – – 63 7.5 –
CY3B15 M4 × 0.7 11 17 M10 × 1 – – 83 8 –
CY3B20 M4 × 0.7 18* 24 M20 × 1.5 – 12* 106 10 –
CY3B25 M5 × 0.8 18.5* 30 M26 × 1.5 – 15* 111 10 –
CY3B32 M6 × 1 20* 36 M26 × 1.5 – 18* 124 13 –
CY3B40 M6 × 1 26* 46 M32 × 2 – 23* 150 13 –
CY3B50 M8 × 1.25 25 55 – 30 (-0.037 to -0.007) 27.5* 176 – M8 × 1.25
CY3B63 M8 × 1.25 25 69 – 32 (-0.043 to -0.007) 34.5* 188 – M10 × 1.5

(Unit: mm)

Model W X Y ZZ P (piping port)
No mark TN* TF*
CY3B6 25 10 – 78* M3 × 0.5* – –
CY3B10 30 16 – 81 M5 × 0.8 – –
CY3B15 35 19 – 103 M5 × 0.8 – –
CY3B20 50 25 – 132 Rc 1/8 NPT1/8 G1/8
CY3B25 50 30 – 137 Rc 1/8 NPT1/8 G1/8
CY3B32 50 40 – 156 Rc 1/8 NPT1/8 G1/8
CY3B40 60 40 – 182 Rc 1/4 NPT1/4 G1/4
CY3B50 60 60 16 180 Rc 1/4 NPT1/4 G1/4
CY3B63 70 70 16 192 Rc 1/4 NPT1/4 G1/4

Note 2: Dimensions marked with “*” are different from the CY1B series.
Note 3: Mounting nuts can be screwed on only for the effective thread length of the head cover (T dimension). When mounting a cylinder, consider the thickness of flange, etc.

KINTECH

Quý Khách đang tìm kiếm gì? Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

Zalo  : 0972929827  Email: info@kintech.vn
Hoặc nhấp vào đây, hệ thống sẽ tự chuyển sang Zalo
  • Trang chủ
  • LIÊN HỆ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?